Có 2 kết quả:

降級 jiàng jí ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧˊ降级 jiàng jí ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to demote
(2) to relegate
(3) to degrade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to demote
(2) to relegate
(3) to degrade

Bình luận 0